coordinate indexing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /koʊ.ˈɔrd.nətµ;ù .ˈɔr.də.nət ˈɪn.ˌdɛk.siɳ/

Danh từ[sửa]

coordinate indexing /koʊ.ˈɔrd.nətµ;ù .ˈɔr.də.nət ˈɪn.ˌdɛk.siɳ/

  1. (Tech) Chỉ số hóa tọa độ.

Tham khảo[sửa]