corbel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɔr.bəl/

Danh từ[sửa]

corbel /ˈkɔr.bəl/

  1. (Kiến trúc) Tay đỡ, đòn chìa.

Tham khảo[sửa]