correspondre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.ʁɛs.pɔ̃dʁ/

Nội động từ[sửa]

correspondre nội động từ /kɔ.ʁɛs.pɔ̃dʁ/

  1. Tương ứng.
    La fin doit correspondre au commencement — phần cuối phải tương ứng với phần đầu
  2. Thông với nhau.
    Chambres qui correspondent entre elles — hai phòng thông nhau
  3. Trao đổi thư từ với nhau.

Tham khảo[sửa]