cosmetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɑːz.ˈmɛ.tɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

cosmetic /kɑːz.ˈmɛ.tɪk/

  1. Thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem... ).

Tham khảo[sửa]