cotillon
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
cotillon
Tham khảo[sửa]
- "cotillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ.ti.jɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cotillon /kɔ.ti.jɔ̃/ |
cotillons /kɔ.ti.jɔ̃/ |
cotillon gđ /kɔ.ti.jɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "cotillon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)