coxalgique
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔk.sal.ʒik/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
Giống cái | coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
coxalgique /kɔk.sal.ʒik/
- Xem coxalgie
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
Số nhiều | coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
coxalgique /kɔk.sal.ʒik/ |
coxalgique /kɔk.sal.ʒik/
Tham khảo[sửa]
- "coxalgique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)