Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
cracheuse /kʁa.ʃøz/
|
cracheuses /kʁa.ʃøz/
|
Số nhiều
|
cracheuse /kʁa.ʃøz/
|
cracheuses /kʁa.ʃøz/
|
cracheur /kʁa.ʃœʁ/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Người hay khạc nhổ.
Tham khảo[sửa]
-