crampon
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈkræm.ˌpɑːn/
Danh từ[sửa]
crampon /ˈkræm.ˌpɑːn/
Tham khảo[sửa]
- "crampon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kʁɑ̃.pɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
crampon /kʁɑ̃.pɔ̃/ |
crampons /kʁɑ̃.pɔ̃/ |
crampon gđ /kʁɑ̃.pɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "crampon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)