cri

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
cri
/kʁi/
cris
/kʁi/

cri /kʁi/

  1. Tiếng kêu, tiếng la, tiếng thét, tiếng ; tiếng.
    Le cri des enfants — tiếng kêu của trẻ em
    Le cri de la colère — tiếng thét của giận dữ
    Le cri du corbeau — tiếng (kêu của con) quạ
    Le cri de la lime — tiếng giũa
  2. Tiếng gọi.
    Le cri de la conscience — tiếng gọi của lương tâm
  3. Tiếng rao hàng.
    Les cris de Paris — tiếng rao hàng ở Pa-ri
    À cor et à cri — xem cor 1.
    à grands cris — ầm ĩ+ khăng khăng
    Réclamer à grands cris — khăng khăng đòi
    cri de guerre — tiếng hô ra trận
    dernier cri — xem dernier
    jeter les hauts cris; pousser les hauts cris — phản đối kịch liệt

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]