crib-biter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkrɪb.ˈbɑɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

crib-biter /ˈkrɪb.ˈbɑɪ.tɜː/

  1. Người có tật nào đó.
  2. Con ngựa có tật nhai rơm lép bép.

Tham khảo[sửa]