Bước tới nội dung

cuộc tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kuək˨˩ tï̤ŋ˨˩kuək˨˨ tïn˧˧kuək˨˩˨ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kuək˨˨ tïŋ˧˧

Danh từ

[sửa]

cuộc tình

  1. Tình cảm yêu đương của người nam và người nữ.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)