Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
|
Số ít
|
Số nhiều
|
Số ít
|
curiste /ky.ʁist/
|
curistes /ky.ʁist/
|
Số nhiều
|
curiste /ky.ʁist/
|
curistes /ky.ʁist/
|
curiste /ky.ʁist/
- (Y học) Người theo một đợt chữa.
- Un curiste de Vichy — người theo một đợt chữa ở suối Vi-si
Tham khảo[sửa]
-