curtal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈkɜː.tᵊl/

Tính từ[sửa]

curtal /ˈkɜː.tᵊl/

  1. Ngắn; bị cắt bớt.
  2. Curtal dog.
  3. Chó bị cắt cụt đuôi.

Tham khảo[sửa]