débâcler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Nội động từ[sửa]

débâcler nội động từ

  1. Tan băng.
    La rivière débâcle — sông tan băng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]