débourser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.buʁ.se/

Ngoại động từ[sửa]

débourser ngoại động từ /de.buʁ.se/

  1. Bỏ tiền ra trả.
    Voyager sans rien débourser — đi du lịch mà không phải bỏ tiền ra trả

Tham khảo[sửa]