déchiqueter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.ʃik.te/
Ngoại động từ[sửa]
déchiqueter ngoại động từ /de.ʃik.te/
- Làm rách xơ ra, xé nát.
- Déchiqueter une étoffe — xé nát vải
- Chặt nát.
- Déchiqueter un poulet — chặt nát gà con
- Xén nham nhở (mép tấm ảnh... ).
Tham khảo[sửa]
- "déchiqueter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)