déchiqueter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.ʃik.te/

Ngoại động từ[sửa]

déchiqueter ngoại động từ /de.ʃik.te/

  1. Làm rách ra, nát.
    Déchiqueter une étoffe — xé nát vải
  2. Chặt nát.
    Déchiqueter un poulet — chặt nát gà con
  3. Xén nham nhở (mép tấm ảnh... ).

Tham khảo[sửa]