délibérément
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.li.be.ʁe.mɑ̃/
Phó từ[sửa]
délibérément /de.li.be.ʁe.mɑ̃/
- Sau khi đã suy nghĩ cân nhắc.
- Accepter délibérément une responsabilité — nhận một trách nhiệm sau khi đã suy nghĩ cân nhắc
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "délibérément", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)