dénier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

dénier ngoại động từ /de.nje/

  1. Chối, không chịu nhận.
    Dénier sa faute — chối là không có lỗi
    Dénier un droit à quelqu'un — không chịu nhận cho ai một quyền

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]