dépailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pa.je/

Ngoại động từ[sửa]

dépailler ngoại động từ /de.pa.je/

  1. Bỏ rơm nhồi.
    Dépailler un fauteuil — bỏ rơm nhồi một chiếc ghế bành

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]