déprédateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.pʁe.da.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | déprédateurs /de.pʁe.da.tœʁ/ |
déprédateurs /de.pʁe.da.tœʁ/ |
Số nhiều | déprédateurs /de.pʁe.da.tœʁ/ |
déprédateurs /de.pʁe.da.tœʁ/ |
déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/ |
déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/ |
Giống cái | déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/ |
déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/ |
déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "déprédateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)