déprédateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pʁe.da.tœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít déprédateurs
/de.pʁe.da.tœʁ/
déprédateurs
/de.pʁe.da.tœʁ/
Số nhiều déprédateurs
/de.pʁe.da.tœʁ/
déprédateurs
/de.pʁe.da.tœʁ/

déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/

  1. Kẻ tham ô lãng phí.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực déprédateur
/de.pʁe.da.tœʁ/
déprédateur
/de.pʁe.da.tœʁ/
Giống cái déprédateur
/de.pʁe.da.tœʁ/
déprédateur
/de.pʁe.da.tœʁ/

déprédateur /de.pʁe.da.tœʁ/

  1. Tham ô lãng phí.
    Fonctionnaire déprédateur — công thức tham ô lãng phí

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]