désaligner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.za.li.ɲe/

Ngoại động từ[sửa]

désaligner ngoại động từ /de.za.li.ɲe/

  1. Làm mất thẳng hàng.
    Désaligner une façade — làm cho mặt trước nhà mất thẳng hàng
    Désaligner des soldats — làm cho lính mất thẳng hàng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]