dạn dày
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːʔn˨˩ za̤j˨˩ | ja̰ːŋ˨˨ jaj˧˧ | jaːŋ˨˩˨ jaj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːn˨˨ ɟaj˧˧ | ɟa̰ːn˨˨ ɟaj˧˧ |
Tính từ[sửa]
dạn dày
- Như dày dạn
- Dạn dày chinh chiến.
Tham khảo[sửa]
- Dạn dày, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam