data attribute
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdeɪ.tə ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Danh từ[sửa]
data attribute /ˈdeɪ.tə ˈæ.trə.ˌbjuːt/
Tham khảo[sửa]
- "data attribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
data attribute /ˈdeɪ.tə ˈæ.trə.ˌbjuːt/