desséchant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.se.ʃɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | desséchant /de.se.ʃɑ̃/ |
desséchant /de.se.ʃɑ̃/ |
Giống cái | desséchante /de.se.ʃɑ̃t/ |
desséchante /de.se.ʃɑ̃t/ |
desséchant /de.se.ʃɑ̃/
- Làm khô.
- (Nghĩa bóng) Làm cho khô khan.
- L’égoisme est desséchant — tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan
Tham khảo[sửa]
- "desséchant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)