destituer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɛs.ti.tɥe/

Ngoại động từ[sửa]

destituer ngoại động từ /dɛs.ti.tɥe/

  1. Cách chức, cất chức.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy mất đi, tước đi.
    Personnes destituées de foi — những người mất đức tin

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]