destituer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɛs.ti.tɥe/
Ngoại động từ[sửa]
destituer ngoại động từ /dɛs.ti.tɥe/
- Cách chức, cất chức.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy mất đi, tước đi.
- Personnes destituées de foi — những người mất đức tin
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "destituer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)