dilatant
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.tᵊnt/
Tính từ[sửa]
dilatant /.tᵊnt/
Tham khảo[sửa]
- "dilatant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /di.la.tɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dilatant /di.la.tɑ̃/ |
dilatant /di.la.tɑ̃/ |
Giống cái | dilatant /di.la.tɑ̃/ |
dilatant /di.la.tɑ̃/ |
dilatant /di.la.tɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
dilatant /di.la.tɑ̃/ |
dilatant /di.la.tɑ̃/ |
dilatant gđ /di.la.tɑ̃/
- (Y học) Như dilatateur.
Tham khảo[sửa]
- "dilatant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)