dimorphism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˌfɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

dimorphism /.ˌfɪ.zəm/

  1. Tính lưỡng hình.
  2. Hiện tượng lưỡng hình.

Tham khảo[sửa]