dinguer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɛ̃.ɡe/

Nội động từ[sửa]

dinguer nội động từ /dɛ̃.ɡe/

  1. (Thân mật) Ngã .
    envoyer dinguer — (thông tục) tống cổ đi

Tham khảo[sửa]