Bước tới nội dung

diorama

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɑɪ.ə.ˈræ.mə/

Danh từ

[sửa]

diorama /ˌdɑɪ.ə.ˈræ.mə/

  1. (Hội họa) Tranh tầm sâu, cảnh tầm sâu.
  2. Mô hình 3D nhỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /djɔ.ʁa.ma/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
diorama
/djɔ.ʁa.ma/
dioramas
/djɔ.ʁa.ma/

diorama /djɔ.ʁa.ma/

  1. Cảnh tầm sâu.

Tham khảo

[sửa]