dog-hutch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔɡ.ˈhətʃ/

Danh từ[sửa]

dog-hutch /ˈdɔɡ.ˈhətʃ/

  1. Cũi chó, chuồng chó.
  2. Căn buồng tồi tàn, nhàchuột.

Tham khảo[sửa]