dormancy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɔr.mənt.si/

Danh từ[sửa]

dormancy /ˈdɔr.mənt.si/

  1. Tình trạng ngủ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo[sửa]