dotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdoʊ.tɪdʒ/

Danh từ[sửa]

dotage /ˈdoʊ.tɪdʒ/

  1. Tình trạng lẫn, tình trạng lẩm cẩm (lúc tuổi già).

Tham khảo[sửa]