douter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

douter nội động từ /du.te/

  1. Ngờ, nghi ngờ, không tin.
    Douter d’une doctrine — nghi ngờ một học thuyết
    Douter du succès — ngờ sự thành công
  2. Không chắc.
    Je doute qu’il vienne — tôi không chắc anh ấy sẽ đến
    ne douter de rien — không sợ khó khăn trở ngại, gan dạ xốc tới

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]