drømme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å drømme
Hiện tại chỉ ngôi drømmer
Quá khứ drømte
Động tính từ quá khứ drømt
Động tính từ hiện tại

drømme

  1. , mộng, chiêm bao.
    Jeg drømte at jeg falt utfor et høyt fjell.
  2. ước, mơ mộng, mơ tưởng.
    Hun drømmer om den store kjærligheten.
    Noe slikt hadde jeg ikke en gang drømt om.
    å drømme seg bort

Tham khảo[sửa]