dualiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

dualiste

  1. Xem dualisme
    Philosophie dualiste — triết học nhị nguyên
    Organisation dualiste — tổ chức lưỡng hợp

Danh từ[sửa]

dualiste

  1. Người theo thuyết nhị nguyên.

Tham khảo[sửa]