dubiousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈduː.bi.əs.nəs/

Danh từ[sửa]

dubiousness /ˈduː.bi.əs.nəs/

  1. Sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi.
  2. Tính đáng ngờ, tính không đáng tin cậy.

Tham khảo[sửa]