duplex channel
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈduː.ˌplɛks ˈtʃæ.nᵊl/
Danh từ[sửa]
duplex channel (số nhiều duplex channels) /ˈduː.ˌplɛks ˈtʃæ.nᵊl/
Tham khảo[sửa]
- "duplex channel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)