duveteux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dyv.tø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | duveteux /dyv.tø/ |
duveteuses /dyv.tøz/ |
Giống cái | duveteuse /dyv.tøz/ |
duveteuses /dyv.tøz/ |
duveteux /dyv.tø/
- Có nhiều lông tơ.
- Fruit duveteux — quả có nhiều lông tơ
- Như lông tơ.
- Pelage duveteux — bộ lông như lông tơ
Tham khảo[sửa]
- "duveteux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)