earliness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɜː.li.nəs/

Danh từ[sửa]

earliness /ˈɜː.li.nəs/

  1. Lúc sớm sủa.
  2. Sự chín sớm (hoa quả); sự đến sớm (mùa, sự chết... ).

Tham khảo[sửa]