effondrement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
effondrement /e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/ |
effondrements /e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/ |
effondrement gđ /e.fɔ̃d.ʁə.mɑ̃/
- (Nông nghiệp) Sự cuốc xới sâu.
- Sự sập.
- Effondrement d’un pont — sự sập một cái cầu
- (Nghĩa bóng) Sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt.
- Effondrement d’une puissance — sự suy sụp của một cường quốc
- Effondrement des cours — sự sụt của thị giá
- Sự xỉu xuống (sau cơn thất bại, sau một nỗi đau lòng... ).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "effondrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)