electrophotography

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪ.ˌlɛk.troʊ.fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

Danh từ[sửa]

electrophotography /ɪ.ˌlɛk.troʊ.fə.ˈtɑː.ɡrə.fi/

  1. Cách chụp ảnh điện.

Tham khảo[sửa]