elegize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɛ.lə.ˌdʒɑɪz/

Nội động từ[sửa]

elegize nội động từ /ˈɛ.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Viết khúc bi thương.

Ngoại động từ[sửa]

elegize ngoại động từ /ˈɛ.lə.ˌdʒɑɪz/

  1. Hoài niệm, khóc (ai) trong khúc bi thương.

Tham khảo[sửa]