energy unit
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈjuː.nət/
Danh từ[sửa]
energy unit /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈjuː.nət/
- (Tech) Đơn vị năng lượng.
Tham khảo[sửa]
- "energy unit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
energy unit /ˈɛ.nɜː.dʒi ˈjuː.nət/