enfariner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.fa.ʁi.ne/

Ngoại động từ[sửa]

enfariner ngoại động từ /ɑ̃.fa.ʁi.ne/

  1. (Từ cũ; nghĩa cũ) Bôi bột; trát phấn.
    gueule enfarinée; bec enfariné — (thông tục) lòng tin ngờ nghệch, lòng tin ngây thơ

Tham khảo[sửa]