enlèvement
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.lɛv.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
enlèvement /ɑ̃.lɛv.mɑ̃/ |
enlèvements /ɑ̃.lɛv.mɑ̃/ |
enlèvement gđ /ɑ̃.lɛv.mɑ̃/
- Sự bốc đi.
- Enlèvement des boues — sự bốc bùn đi
- Sự chiếm, sự hạ (đồn).
- Sự bắt cóc.
- Enlèvement d’enfant — sự bắt cóc trẻ em
Tham khảo[sửa]
- "enlèvement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)