enrégimenter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ʁe.ʒi.mɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
enrégimenter ngoại động từ /ɑ̃.ʁe.ʒi.mɑ̃.te/
- Tập hợp; cho đoàn gia nhập.
- Enrégimenter dans une organisation — tập hợp vào một tổ chức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Phiên chế thành trung đoàn.
Tham khảo[sửa]
- "enrégimenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)