ensanglanter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.sɑ̃.ɡlɑ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
ensanglanter ngoại động từ /ɑ̃.sɑ̃.ɡlɑ̃.te/
- Làm vấy máu.
- Il essuya son front ensanglanté — anh ta lau trán vấy máu
- Làm đổ máu.
- Les guerres qui ont ensanglanté le pays — những cuộc chiến tranh đã làm đất nước đổ máu
- (Thơ ca) Nhuốm màu máu, nhuốm đỏ.
Tham khảo[sửa]
- "ensanglanter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)