entouré
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.tu.ʁe/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | entouré /ɑ̃.tu.ʁe/ |
entourés /ɑ̃.tu.ʁe/ |
Giống cái | entourée /ɑ̃.tu.ʁe/ |
entourés /ɑ̃.tu.ʁe/ |
entouré /ɑ̃.tu.ʁe/
- Được nhiều người săn đón; được nhiều người phụ tá.
- Une femme très entourée — một chị phụ nữ rất được săn đón
Tham khảo[sửa]
- "entouré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)