etc.
Tiếng Anh[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Anh trung đại Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)., từ tiếng Latinh etc., viết tắt của et cetera (“và phần còn lại [của những thứ khác]; và những thứ khác”).
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛt ˈsɛt(ə)ɹə/, /ɪt ˈsɛt(ə)ɹə/, (xem ghi chú sử dụng) /ˌɛkˈsɛt(ə)ɹə/, /ɪkˈsɛt(ə)ɹə/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Cụm từ[sửa]
etc.
- Vân Vân, v.v..
- The grocery shop sells cucumbers, lettuce, radishes, etc.
- Cửa hàng tạp hóa bán dưa chuột, rau diếp, củ cải, v.v.
Ghi chú sử dụng[sửa]
- "Etc." thường được đọc bằng cụm từ Latinh đầy đủ et cetera hơn là đọc từng chữ cái (như là "i.e.").
- Một số người dùng âm /k/ thay cho âm /t/ trong từ đầu tiên. Nó được viết trong phương ngữ là "excetera", "exetera" hay "ekcetera".
Tiếng Anh trung đại[sửa]
Cụm từ[sửa]
etc.
- Cách viết khác của Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table)..
Tiếng Latinh[sửa]
Phó từ[sửa]
etc.