excision
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈsɪ.ʒən/
Danh từ[sửa]
excision /ɪk.ˈsɪ.ʒən/
Tham khảo[sửa]
- "excision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛk.si.zjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
excision /ɛk.si.zjɔ̃/ |
excision /ɛk.si.zjɔ̃/ |
excision gc /ɛk.si.zjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "excision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)